Một trong những điểm hấp dẫn của Intel NUC 10 (BXNUC10I3FNH2) là thiết kế đẹp và tinh tế, sử dụng kết hợp những chất liệu cao cấp. Các chi tiết như khay tản nhiệt, cổng kết nối… đều được hoàn thiện rất tốt.
Chọn loại
✅ Gói bảo hành linh hoạt. 1 đổi 1 trong vòng 07 ngày - Xem chính sách
Kích thước của chiếc máy tính này chỉ lớn hơn bàn tay một chút, có thể dễ dàng bố trí ở bàn làm việc hay phòng ngủ. Intel cũng trang bị một khay để gắn máy vào tường trong trường hợp người dùng không muốn đặt trên bàn.
Với vi xử lý Core™ i3-10110U Processor (4M Cache, up to 4.10 GHz), Intel BXNUC10I3FNH2 còn cho phép bạn chủ động lắp thêm nhiều RAM (max 64GB). Bạn có thể tùy chọn dung lượng và loại ổ lưu trữ để tối ưu cho nhu cầu, ví dụ lắp SSD vào cổng M.2 và HDD vào cổng SATA 3 để tối ưu cả tốc độ và dung lượng.
Với cấu hình này, NUC phù hợp với các công việc văn phòng, sử dụng trong gia đình hoặc giải trí nhẹ nhàng; không thể đòi hỏi chiếc máy này chơi tốt được phần lớn các game mới hiện nay, hoặc xử lý nhanh, mượt các tác vụ liên quan đến đồ họa, dựng hình.
Với cổng xuất hình HDMI, 4 cổng USB giúp Intel BXNUC10I3FNH2 có thể cắm cùng lúc chuột, bàn phím và kết nối 2 thiết bị lưu trữ khác, USB Type C mang tới tốc độ truyền dữ liệu siêu nhanh và tiện ích. Nhờ hỗ trợ WiFi, bạn có thể dễ dàng đặt máy tính mini Intel ở bất cứ đâu trong văn phòng và không cần phải nối dây mạng.
Bộ sưu tập sản phẩm : Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 10
Tên mã : Frost Canyon trước đây của các sản phẩm
Kiểu hình thức của bo mạch : UCFF (4″ x 4″)
Chân cắm : Soldered-down BGA
Kiểu hình thức ổ đĩa Trong : M.2 and 2.5″ Drive
Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ : 2
Tiến trình : 14 nm
TDP : 25 W
Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ : 19 VDC
Bao gồm bộ xử lý : Intel® Core™ i3-10110U Processor (4M Cache, up to 4.10 GHz)
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) : 64 GB
Các loại bộ nhớ : DDR4-2666 1.2V SO-DIMM
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa : 2
Băng thông bộ nhớ tối đa : 42.6 GB/s
Số DIMM Tối Đa : 2
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC : Không
Đồ họa tích hợp : Có
Đầu ra đồ họa : HDMI 2.0b; USB-C (DP1.2)
Số màn hình được hỗ trợ : 3
Phiên bản PCI Express : Gen3
Cấu hình PCI Express : M.2 slot with PCIe X4 lanes
Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời : SDXC with UHS-II support
Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) : 22×42/80
Số cổng USB : 7
Cấu hình USB : 2x front (Type-A, Type-C) and 3x rear USB 3.1 Gen2 (2x Type-A, Type-C); 2x USB 2.0 via internal headers
Phiên bản chỉnh sửa USB : 2.0, 3.1 Gen2
Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) : 0 + 2
Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) : 2B 2F + 0
Tổng số cổng SATA : 2
Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa : 2
Cấu hình RAID : 2.5″ HDD/SSD + M.2 SATA SSD (RAID-0 RAID-1)
Âm thanh (kênh sau + kênh trước) : 7.1 digital (HDMI mDP); L+R mic (F)
Mạng LAN Tích hợp : Intel® Ethernet Connection I219-V
Tích hợp Wireless : Intel® Wi-Fi 6 AX201
Bluetooth tích hợp : Có
Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng : Có
Các Đầu Bổ Sung : CEC, 2x USB2.0, FRONT_PANEL, RGB
Số lượng cổng Thunderbolt™ 3 : 1x Thunderbolt™ 3
Kích thước khung vỏ : 117 x 112 x 51mm
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ : Có
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) : Có
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ : Không
TPM : Không
Công nghệ âm thanh HD Intel® : Có
Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) : Có
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) : Có
Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) : Có
Intel® AES New Instructions : Có
Ý kiến bạn đọc